ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swatters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swatters


swatter /'swɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đạp (ruồi...)
  vỉ đập ruồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…