EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swatter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swatter
swatter /'swɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đạp (ruồi...)
vỉ đập ruồi
← Xem thêm từ swatted
Xem thêm từ swatters →
Từ vựng liên quan
at
er
s
sw
swat
tt
watt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…