EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swaggerer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swaggerer
swaggerer /'swægərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi nghênh nang; người vênh váo
người hay huênh hoang khoác lác
← Xem thêm từ swaggered
Xem thêm từ swaggering →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
s
sw
swag
swagger
wag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…