EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swagger-stick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swagger-stick
swagger-stick /'swægəkein/ (swagger-stick) /'swægəstik/
Phát âm
Ý nghĩa
stick)
/'swægəstik/
danh từ
gậy ngắn (của sĩ quan)
← Xem thêm từ swagger-cane
Xem thêm từ swaggered →
Từ vựng liên quan
er
ic
s
st
stick
sw
swag
swagger
ti
tic
tick
wag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…