EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sustentacular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sustentacular
sustentacular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đỡ (mô, tế bào)
← Xem thêm từ sustenance
Xem thêm từ sustentaculum →
Từ vựng liên quan
ac
en
ent
la
lar
nt
s
st
sten
sus
ta
ten
tent
tentacular
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…