EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suspend animation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suspend animation
suspend animation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức
← Xem thêm từ suspend
Xem thêm từ suspended →
Từ vựng liên quan
an
anima
animation
at
en
end
ion
ma
mat
ni
nim
on
pe
pen
pend
s
sp
spend
sus
suspend
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…