ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suspend animation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suspend animation


suspend animation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…