EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surveying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surveying
surveying
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đo vẽ
forest surveying
sự đo vẽ rừng
công việc trắc địa
← Xem thêm từ surveyed
Xem thêm từ surveyor →
Từ vựng liên quan
eying
in
rv
s
survey
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…