surround /sə'raund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
ngoại động từ
bao quanh, vây quanh
bao vây (quân địch)
Các câu ví dụ:
1. The 4 km long route surrounds the beach.
2. A solid stone fence surrounds the church.
Xem tất cả câu ví dụ về surround /sə'raund/