ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surrounds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surrounds


surround /sə'raund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)

ngoại động từ


  bao quanh, vây quanh
  bao vây (quân địch)

Các câu ví dụ:

1. The 4 km long route surrounds the beach.


2. A solid stone fence surrounds the church.


Xem tất cả câu ví dụ về surround /sə'raund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…