EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Các câu ví dụ cho từ
surrounds
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
2
kết quả phù hợp.
Câu ví dụ #1
1. The 4 km long route
surrounds
the beach.
Xem thêm »
Câu ví dụ #2
2. A solid stone fence
surrounds
the church.
Xem thêm »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…