EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surface noise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surface noise
surface noise /'sə:fis'nɔiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)
← Xem thêm từ surface-man
Xem thêm từ surface-printing →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
is
no
noise
s
se
surf
surface
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…