ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surface-active

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surface-active


surface-active

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tác dụng ở bề mặt (xà phòng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…