EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supraorbital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supraorbital
supraorbital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trên ổ mắt
← Xem thêm từ supranationality
Xem thêm từ suprarenal →
Từ vựng liên quan
bi
bit
it
ita
or
orb
orbit
orbital
pr
ra
s
sup
supra
ta
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…