EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supracostal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supracostal
supracostal /'sju:prə'kɔstl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trên (xương) sườn
← Xem thêm từ supraclavicular
Xem thêm từ supraliminal →
Từ vựng liên quan
ac
co
COs
cos
Cost
cost
costa
costal
os
pr
ra
rac
s
st
sta
sup
supra
ta
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…