ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supervenient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supervenient


supervenient /,sju:pə'vi:njənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xảy ra không ngờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…