EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supervenient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supervenient
supervenient /,sju:pə'vi:njənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xảy ra không ngờ
← Xem thêm từ supervenience
Xem thêm từ supervening →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ni
nt
pe
per
perve
rv
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…