EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supertension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supertension
supertension
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện áp rất cao (trên 200 kv)
sự tăng điện áp quá mức
cao áp
← Xem thêm từ supertemporal
Xem thêm từ superterrene →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
ion
on
pe
per
pert
s
si
sup
super
ten
tens
tension
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…