EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superhet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superhet
superhet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vô tuyến) máy thu đổi tần
← Xem thêm từ superheavy
Xem thêm từ superheterodyne →
Từ vựng liên quan
er
he
het
pe
per
rh
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…