EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supercolumnar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supercolumnar
supercolumnar /,sju:pəlɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kiến trúc) xây trên cột
có nhiều tầng cột
← Xem thêm từ superclasses
Xem thêm từ supercompact →
Từ vựng liên quan
co
col
column
columnar
er
nar
pe
per
rc
s
sup
super
um
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…