ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superciliary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superciliary


superciliary /,sju:pə'siliəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) lông mày
  ở phía trên con mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…