EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supercargoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supercargoes
supercargo /,sju:pə,kɑ:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều supercargoes
người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)
← Xem thêm từ supercargo
Xem thêm từ supercargos →
Từ vựng liên quan
car
cargo
cargoes
er
go
goes
pe
per
rc
s
sup
super
supercargo
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…