EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supercalender
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supercalender
supercalender
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng
* ngoại động từ
cán (giấy) bằng trục cán
← Xem thêm từ superbus
Xem thêm từ supercalendered →
Từ vựng liên quan
ale
cal
calender
en
end
er
lend
lender
pe
per
percale
rc
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…