ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superannuated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superannuated


superannuated /,sju:pə'rænjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá hạn
  quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…