EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superannuable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superannuable
superannuable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tiền trợ cấp khi về hưu
← Xem thêm từ superangelic
Xem thêm từ superannuate →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
er
era
nu
pe
per
ra
ran
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…