EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superacidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superacidity
superacidity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
độ axit quá cao
← Xem thêm từ superabundantly
Xem thêm từ superactivity →
Từ vựng liên quan
ac
acid
acidity
ci
cid
er
era
id
it
pe
per
ra
rac
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…