EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superable
superable /'sju:pərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể vượt qua được, có thể khắc phục được
← Xem thêm từ super-regeneration
Xem thêm từ superableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
era
pe
per
ra
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…