EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Super-environment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Super-environment
Super-environment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Siêu môi trường.
+ Chỉ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của một hãng đại điện trong dài hạn.
← Xem thêm từ super-ego
Xem thêm từ Super-neutrality →
Từ vựng liên quan
en
ent
environ
environment
er
iron
me
men
nt
on
pe
per
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…