ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sunflower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sunflower


sunflower /'sʌn,flauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hướng dương

Các câu ví dụ:

1. The sunflower garden is located in the Cuu Long tourist resort, 6 kilometers from Dong Nai’s center and 40 kilometers from Saigon.

Nghĩa của câu:

Vườn hoa hướng dương nằm trong khu du lịch Cửu Long, cách trung tâm Đồng Nai 6 km và cách Sài Gòn 40 km.


Xem tất cả câu ví dụ về sunflower /'sʌn,flauə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…