EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summering
summering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc tránh nắng mùa hè
← Xem thêm từ summered
Xem thêm từ summerless →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
me
ri
ring
s
sum
summer
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…