ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ summer time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng summer time


summer time

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)
* danh từ
  mùa hè, mùa hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…