EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summer pudding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summer pudding
summer pudding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh putđinh mùa hè
← Xem thêm từ summer-house
Xem thêm từ summer school →
Từ vựng liên quan
dd
din
ding
er
in
me
pud
pudding
s
sum
summer
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…