EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sultriest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sultriest
sultry /'sʌltri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
oi bức, ngột ngạt (thời tiết)
nóng nảy (tính tình)
← Xem thêm từ sultrier
Xem thêm từ sultrily →
Từ vựng liên quan
est
ri
s
st
tri
tries
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…