ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sultrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sultrier


sultry /'sʌltri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  oi bức, ngột ngạt (thời tiết)
  nóng nảy (tính tình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…