ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffusing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffusing


suffuse /sə'fju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
tears suffuse cheeks → nước mắt làm ướt đẫm má
  ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
suffused with light → tràn ngập ánh sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…