Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffusing
suffuse /sə'fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm tears suffuse cheeks → nước mắt làm ướt đẫm má ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập suffused with light → tràn ngập ánh sáng