EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sufferers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sufferers
sufferer /'sʌfərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cam chịu, người chịu đựng
người bị thiệt hại
← Xem thêm từ sufferer
Xem thêm từ suffering →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
s
suffer
sufferer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…