EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sucklings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sucklings
suckling /'sʌkliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho bú
đứa bé còn bú; con vật còn bú
babes and sucklings
(xem) babe
← Xem thêm từ suckling
Xem thêm từ sucks →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
lings
s
suck
suckling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…