ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sucklings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sucklings


suckling /'sʌkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho bú
  đứa bé còn bú; con vật còn bú
babes and sucklings
  (xem) babe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…