ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suckling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suckling


suckling /'sʌkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho bú
  đứa bé còn bú; con vật còn bú
babes and sucklings
  (xem) babe

Các câu ví dụ:

1. A leopard cub is seen suckling on a lioness in the Ngorongoro Conservation Area, Tanzania, in this handout picture taken July 11, 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về suckling /'sʌkliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…