EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suchlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suchlike
suchlike /'sʌtʃlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như thế, như loại đó
danh từ
những cái như vậy, những chuyện như vậy
← Xem thêm từ such-and-such
Xem thêm từ suck →
Từ vựng liên quan
ch
ike
li
like
s
such
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…