ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suchlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suchlike


suchlike /'sʌtʃlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như thế, như loại đó

danh từ


  những cái như vậy, những chuyện như vậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…