ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ such-and-such

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng such-and-such


such-and-such /'sʌtʃənsʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) such)
  nào đó
such and such a person → một người nào đó
  như thế như thế
such and such results will follow such and such causes → những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…