EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
succubae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
succubae
succubae /'sʌkjubə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều succubae
(như) succubus
← Xem thêm từ succuba
Xem thêm từ succubi →
Từ vựng liên quan
ba
cc
cub
s
succuba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…