ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subversionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subversionary


subversionary

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo))
  nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…