EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subventral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subventral
subventral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dưới bụng
← Xem thêm từ subventions
Xem thêm từ subversion →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
ra
s
sub
vent
ventral
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…