EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subvarieties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subvarieties
subvariety /'sʌbvə,raiəti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) phân thứ
← Xem thêm từ subvalue
Xem thêm từ subvariety →
Từ vựng liên quan
ri
s
sub
ti
tie
ties
varieties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…