EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subuliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subuliform
subuliform /'sju:bju:leit/ (subuliform) /'sju:bjulifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) hình giùi
← Xem thêm từ subulate
Xem thêm từ subumbrella →
Từ vựng liên quan
for
form
if
li
or
rm
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…