EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtly
subtly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xem subtle
← Xem thêm từ subtlety
Xem thêm từ subtopia →
Từ vựng liên quan
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…