ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subtangent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subtangent


subtangent /'sʌb'tændʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) tiếp ảnh

@subtangent
  (hình học) tiếp ảnh
  polar s. tiếp ánh cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…