EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subpotent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subpotent
subpotent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ít hiệu nghiệm (thuốc)
← Xem thêm từ subpopulation
Xem thêm từ subprefect →
Từ vựng liên quan
bp
en
ent
nt
ot
po
pot
potent
s
sub
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…