EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suboval
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suboval
suboval /'sʌb'ouvəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tựa hình trái xoan
← Xem thêm từ suborns
Xem thêm từ subovate →
Từ vựng liên quan
bo
ova
oval
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…