EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subornations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subornations
subornation /,sʌbɔ:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)
← Xem thêm từ subornation
Xem thêm từ suborned →
Từ vựng liên quan
at
bo
born
ion
ions
nation
nations
on
or
rn
rna
s
sub
suborn
subornation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…