EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submontane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submontane
submontane /sʌb'mɔntein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở dưới chân núi
← Xem thêm từ submonoid
Xem thêm từ submucosa →
Từ vựng liên quan
an
mo
mon
montane
nt
on
s
sub
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…