ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submersible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submersible


submersible /səb'mə:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nhận chìm được

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…