EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submatrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submatrix
submatrix
Phát âm
Ý nghĩa
ma trận con
complementary s. ma trận con bù
← Xem thêm từ submaster
Xem thêm từ submaxilla →
Từ vựng liên quan
at
bma
ma
mat
matri
Matrix
matrix
ri
s
sub
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…